Gỗ tự nhiên là gì? Đặc điểm của các loại gỗ tự nhiên hiện nay

Gỗ tự nhiên luôn là vật liệu được ưa chuộng trong việc trang trí nội thất nhà ở. Nhờ vào vẻ đẹp sang trọng mà nó mang lại. Có nhiều loại gỗ tự nhiên khác nhau, mỗi loại có đặc điểm và giá trị riêng biệt. Nếu bạn muốn sử dụng gỗ tự nhiên để trang trí nội thất nhưng chưa hiểu rõ về các loại gỗ này. Hãy cùng Kim Sinh tìm hiểu về những đặc điểm của các loại gỗ tự nhiên phổ biến để có kiến thức sâu sắc nhất!

Gỗ tự nhiên là gì?

Gỗ tự nhiên là loại gỗ được khai thác từ các khu rừng tự nhiên hoặc rừng trồng để lấy gỗ, nhựa, tinh dầu hoặc quả có thân cứng. Gỗ tự nhiên được sử dụng trong sản xuất nội thất mà không thông qua quá trình chế biến thành nguyên liệu khác.

Nếu đồ nội thất được làm từ gỗ tự nhiên, chúng sẽ có độ bền cao và vẻ đẹp tự nhiên. Do đó, gỗ tự nhiên là vật liệu được ưa chuộng trong ngành nội thất. Tuy nhiên, giá của gỗ tự nhiên thường cao hơn gỗ công nghiệp.

gỗ tự nhiên

Điểm đặc biệt của vẻ đẹp của gỗ tự nhiên chính là các hình thù độc đáo của vân gỗ và sự đa dạng về màu sắc. Điều này là do sự khác biệt về dinh dưỡng và khoáng chất trong đất, khiến cho gỗ tự nhiên phát triển theo cách riêng biệt tại từng khu vực địa lý.

Ngay cả trong cùng một khu vực, màu sắc và đặc tính của từng thớ gỗ cũng có thể khác nhau. Chính điều này tạo nên vẻ đẹp độc đáo cho các sản phẩm nội thất từ gỗ tự nhiên, từng chi tiết và từng sản phẩm.

Ưu điểm gỗ tự nhiên

  • Sản phẩm được làm từ gỗ tự nhiên có đặc tính cứng cáp và chắc chắn.
  • Có sự đa dạng về cả màu sắc và vân gỗ.
  • Gỗ tự nhiên cho phép tạo ra nhiều kiểu dáng, hình thù khác nhau mà gỗ công nghiệp không thể sản xuất được.
  • Sản phẩm có độ bền cao vì không bị ảnh hưởng bởi ẩm ướt.
  • Gỗ tự nhiên linh hoạt và kết cấu chắc chắn, giúp chịu được va đập và dễ dàng uốn nắn để tạo hình.
  • Gỗ tự nhiên có khả năng chống nước tốt, sản phẩm chế tác từ gỗ tự nhiên không thấm nước, không biến dạng khi tiếp xúc trực tiếp với nước, nhưng cần được chế tác và tẩm sấy kỹ lưỡng.

Nhược điểm gỗ tự nhiên

Hiện nay, gỗ tự nhiên chất lượng tốt đang có giá khá cao. Đồ nội thất từ gỗ tự nhiên thường được làm thủ công, không phải sản xuất hàng loạt như gỗ công nghiệp, do đó sản phẩm từ gỗ tự nhiên có giá thành cao hơn.

gỗ tự nhiên

Gỗ tự nhiên hiện nay thường không tránh khỏi tình trạng cong vênh sau một thời gian sử dụng. Việc cong vênh là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng nứt nẻ, co ngót ở đồ gỗ nội thất. Để khắc phục vấn đề này, gỗ cần phải được tẩm sấy kỹ lưỡng trước khi sử dụng vào sản xuất. Đặc biệt, trong quá trình sản xuất, người thợ cần tuân thủ đúng kỹ thuật để tránh tình trạng này.

Đặc điểm của các loại gỗ tự nhiên dùng trong nội thất

1. Đặc điểm gỗ Sồi

Có 2 loại gỗ sồi phổ biến được sử dụng để làm đồ nội thất là gỗ sồi nga và gỗ sồi mỹ. Đây là 2 loại gỗ tự nhiên có giá cả cao do phải nhập khẩu từ nước ngoài. Sản phẩm nội thất từ gỗ sồi rất được ưa chuộng bởi vẻ đẹp của màu sắc và độ cứng, chắc chắn của gỗ.

Ưu điểm của gỗ Sồi

  • Gỗ sồi có cấu trúc chắc chắn, đặc tính nhẹ và khả năng chịu lực tốt.
  • Thân gỗ sồi linh hoạt, có thể uốn cong bằng hơi nước một cách dễ dàng, và có khả năng bám đinh, ốc vít tốt.
  • Loại gỗ sồi có hai dạng vân: vân sọc và vân núi, có màu vàng nhạt. Điều này cho phép sơn pu màu gỗ sồi theo ý thích từ sáng đến tối.
  • Gỗ sồi có khả năng chống ẩm cao, ít bị cong vênh, nứt nẻ, co ngót và ít bị tấn công bởi mối. Nó cũng dễ dàng thích nghi với điều kiện khí hậu của Việt Nam.

gỗ tự nhiên

Nhược điểm của gỗ Sồi

Do vì cấu trúc gỗ chắc chắn, gỗ có ít rỗng hơn nên việc xử lý gỗ sẽ mất nhiều thời gian hơn. Gỗ sồi được trồng ở nhiều khu vực khác nhau và chất lượng gỗ sồi từng khu vực cũng khác nhau. Vì vậy, quý khách nên cân nhắc lựa chọn gỗ sồi từ các đơn vị cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng gỗ tốt nhất.

2. Đặc điểm gỗ Xoan Đào

Gỗ xoan đào có màu sắc đỏ hồng và tăng độ sâu theo thời gian trưởng thành của cây. Vân gỗ có hình dạng giống như núi, được xếp chồng lên nhau một cách không đồng đều.

Ưu điểm của gỗ Xoan Đào

Gỗ xoan đào có độ bền và độ ổn định cao, được xử lý kỹ lưỡng để chống nứt nẻ, cong vênh, co ngót và mối tấn công trong thời gian dài. Màu sắc tự nhiên đỏ hồng của gỗ tạo ra vẻ đẹp đặc biệt cho sản phẩm nội thất. Nội thất từ gỗ xoan đào cũng có giá cả phải chăng, phù hợp với ngân sách của nhiều gia đình và nhu cầu sử dụng hàng ngày.

gỗ tự nhiên

Nhược điểm của gỗ Xoan Đào

  • Nếu không được sấy khô kỹ càng, gỗ dễ bị cong vênh, co ngót và bị tấn công bởi mối.
  • Vì gỗ xoan đào tự nhiên đã có màu đỏ, không thể sơn màu sáng như màu vàng, chỉ có thể sơn màu cánh gián hoặc màu đậm hơn. Do đó, đối với các gia đình trẻ sống trong căn hộ chung cư, nội thất từ gỗ xoan đào không phải là lựa chọn phù hợp.

3. Đặc điểm gỗ óc chó

Gỗ óc chó đã lâu được biết đến là một trong những loại gỗ cao cấp. Loại gỗ này thường được trồng và phát triển ở nhiều quốc gia Châu Âu, nhưng chất lượng gỗ óc chó tốt nhất thường xuất xứ từ Bắc Mỹ.

Ưu điểm của gỗ óc chó

Gỗ óc chó tự nhiên sau khi được sấy khô kỹ lưỡng bằng công nghệ hiện đại nhất Châu Âu trước khi nhập khẩu vào Việt Nam, giúp gỗ không bị nứt nẻ, cong vênh, co ngót và chống mối mọt hoàn toàn.

Với việc khai thác từ cây gỗ có tuổi thọ lớn, gỗ óc chó có đặc tính cứng cáp, kết cấu chắc chắn, khả năng chịu nhiệt tốt, chịu lực tốt và không dễ bị uốn cong do ảnh hưởng của hơi nước. Gỗ óc chó cũng có khả năng chịu lực và nhiệt độ tốt.

gỗ tự nhiên

Gỗ óc chó có ưu điểm vượt trội về màu sắc và đường vân gỗ. Mặt gỗ óc chó thường có màu kem và phần tâm gỗ có màu từ nâu nhạt đến socola, với các đường vân đẹp mắt trong hai dạng: sóng lượn và xoáy.

Nhược điểm của gỗ óc chó

Nội thất làm từ gỗ óc chó có giá cả rất cao do nguyên liệu gỗ óc chó nhập khẩu đã qua quá trình xẻ và sấy, giá dao động từ 80 triệu đến 100 triệu đồng mỗi mét khối.

4. Đặc điểm gỗ Bích (gỗ Beech)

Gỗ Dẻ Gai, còn được biết đến với tên gọi là loại gỗ nhập khẩu. Phần thịt của loại gỗ này có màu vàng nhạt, vân gỗ thường đều và mịn màng.

Ưu điểm của gỗ Bích

Gỗ có trọng lượng lớn, cứng cáp, chắc chắn. Giá cả phải chăng.

gỗ tự nhiên

Nhược điểm của gỗ Bích

Khả năng thấm nước cao, dễ bị phồng khi tiếp xúc với nước. Khả năng chống sâu, mối còn hạn chế. Quý khách hoàn toàn yên tâm về chất lượng khi đến với Kim Sinh. Các sản phẩm được làm từ gỗ Bích của chúng tôi đã được tẩm sấy kỹ lưỡng để chống mối mọt.

5. Đặc điểm gỗ Đinh Hương

Gỗ Đinh Hương có màu sắc từ cam đến đỏ cam, với các đường vân rất sắc nét. Loại gỗ này được ưa chuộng không chỉ vì giá trị sử dụng mà còn vì giá trị thẩm mỹ mà nó mang lại.

Ưu điểm của gỗ Đinh Hương

  • Gỗ không dễ gãy sau thời gian sử dụng lâu dài.
  • Có khả năng chịu được trọng lượng và lực tác động mạnh mẽ.
  • Mùi thơm nhẹ nhàng của gỗ không bị biến mất theo thời gian.

gỗ tự nhiên

Nhược điểm của gỗ Đinh Hương

Do vì là loại gỗ quý, giá cả của nó khá cao so với các loại gỗ tự nhiên khác.

6. Đặc điểm gỗ Hương Xám

Gỗ Xám Hương có gam màu từ vàng đến nâu và vân gỗ rất sắc nét. Sử dụng loại gỗ này để làm đồ nội thất sẽ tạo ra vẻ đẹp độc đáo mà không phải loại gỗ nào khác cũng có được.

Ưu điểm của gỗ Hương Xám

Chắc chắn, vật liệu này rất bền và mịn. Với bề mặt chất lượng như vậy, không có khả năng bị tác động của mối mọt dù đã sử dụng trong thời gian dài.

gỗ tự nhiên

Nhược điểm của gỗ Hương Xám

Vì là loại gỗ quý, giá cả của nó khá cao đối với thu nhập trung bình của người Việt Nam.

7. Đặc điểm gỗ Mun

Gỗ mun là một loại gỗ chất lượng cao được khai thác từ cây mun và được sử dụng để sản xuất cho ngành đồ nội thất và thủ công mỹ nghệ có giá trị cao không chỉ ở Việt Nam mà còn được ưa chuộng tại nhiều quốc gia trên thế giới.

Đây là loại gỗ tự nhiên thường được sử dụng để điêu khắc tượng, tranh hoặc chế tác bàn ghế. Đặc điểm nổi bật của gỗ mun là khi ẩm thì mềm dễ dàng xử lý, nhưng khi khô lại rất cứng.

gỗ tự nhiên

Gỗ mun có độ bền cao, ít cong vênh, không bị tấn công bởi mối mọt, và không nứt chân chim. Loại gỗ này thường rất nặng, có màu đen đậm hoặc màu sọc đen trắng, vân gỗ rất mịn và sau một thời gian sử dụng có thể bị bóng như sừng.

8. Đặc điểm gỗ Sưa

Gỗ Sưa, còn được biết đến với các tên gọi khác như trắc thối, huê mộc vàng, huỳnh (hoàng) đàn. Gỗ sưa chia thành ba loại chính là sưa trắng, sưa đỏ và sưa đen. Trong đó, sưa trắng có giá trị thấp nhất, tiếp theo là sưa đỏ. Sưa màu đen, hay còn được gọi là tuyệt gỗ, là loại gỗ rất hiếm gặp trong tự nhiên.

gỗ tự nhiên

Đặc điểm nhận biết của gỗ sưa

Gỗ Sưa có đặc tính vừa cứng vừa dẻo, chịu được tác động của thời tiết. Màu sắc của gỗ Sưa bao gồm màu đỏ và màu vàng, với vân nổi bật và đẹp mắt. Khí đốt gỗ Sưa, bạn sẽ cảm nhận được mùi thơm mát tự nhiên, giống như hương trầm. Đặc biệt, gỗ Sưa có vân gỗ xuất hiện ở cả 4 mặt, không giống như các loại gỗ khác chỉ có vân gỗ ở 2 mặt.

9. Đặc điểm gỗ Tần Bì

Dát gỗ Tần bì có màu sắc từ nhạt đến gần như trắng, với tâm gỗ có thể có nhiều màu sắc khác nhau như nâu xám, nâu nhạt hoặc vàng nhạt với sọc nâu. Vân gỗ thẳng, to và mặt gỗ thô đều. Chất lượng và số lượng gỗ Tần bì phụ thuộc vào khu vực trồng cây.

  • Ứng dụng: Tần bì dễ chịu máy, đinh và keo, dễ nhuộm màu và đánh bóng. Gỗ này khá dễ làm khô và ít biến dạng khi sấy.
  • Đặc tính vật lý: Tần bì có khả năng chịu lực tốt và khả năng này tương ứng với trọng lượng của gỗ. Khả năng chống va đập tốt, có thể uốn cong bằng hơi nước.
  • Độ bền: Tâm gỗ không chống được sâu bệnh và dễ bị mối tấn công. Dát gỗ có thể được thấm chất bảo quản.
  • Ứng dụng chính: sản xuất đồ gỗ, ván sàn, đồ gỗ chạm khắc và trang trí nội thất cao cấp, cửa, tủ bếp, ván lát ốp, tay cầm đồ dùng, thiết bị thể thao, gỗ tiện,…

gỗ tự nhiên

10. Đặc điểm gỗ trắc

Cây Trắc là một loại cây gỗ lớn, có đặc tính nặng và cứng, với bề mặt gỗ mịn. Gỗ Trắc có mùi đặc trưng nhưng không quá khó chịu, đồng thời rất bền và không dễ cong vênh hay bị tác động của mối mọt. Thường được sử dụng để làm đồ nội thất cao cấp như giường, tủ, bàn ghế hoặc cho công việc điêu khắc và tranh tượng. Có ba loại gỗ Trắc phổ biến là trắc đen, trắc đỏ và trắc vàng, trong đó giá trị của gỗ Trắc vàng thường cao hơn so với hai loại còn lại.

gỗ tự nhiên

Đặc điểm nổi bật của gỗ trắc

  • Bền: Gỗ trắc là loại gỗ có nguồn gốc từ cây gỗ lớn, có đặc tính rất cứng, nặng và dai, không dễ cong vênh. Được chịu mưa nắng tốt, bàn ghế giường tủ làm từ gỗ trắc có thể tồn tại trong hàng trăm năm.
  • Đẹp: Bề mặt của gỗ trắc rất mịn, có vân nổi lên như đám mây, mang lại vẻ đẹp độc đáo. Mùi của gỗ trắc không hăng, mà lại mang một hơi thở dịu nhẹ. Khi lau chùi, tinh dầu tự nhiên trong gỗ sẽ làm cho bề mặt trở nên sáng bóng. Khi đốt, gỗ trắc phát ra mùi thơm dịu và tạo ra tàn màu trắng ngà.
  • Lành: Gỗ trắc được biết đến với tính chất lành mạnh, không gây hại cho sức khỏe của người sử dụng.
  • Quý: Gỗ trắc được coi là loại gỗ quý, có giá trị cao và ngày càng trở nên khan hiếm trên thị trường.

11. Đặc điểm gỗ lim

Gỗ lim là một trong bốn loại gỗ quý hiếm của Việt Nam (gồm có Lim, Sến, Trắc và Gụ). Loại gỗ này thuộc họ Fabaceae, chi Erythrophleum, và có tên khoa học là Erythrophleum fordii.

Ưu điểm của gỗ lim

Lim là một loại cây gỗ cứng, chắc, nặng và không bị tấn công bởi mối mọt. Gỗ lim có màu từ nâu nhạt đến nâu đậm, có khả năng chịu lực nén tốt. Vân gỗ lim thường xoắn đẹp, nếu để lâu hoặc ngâm dưới bùn sẽ làm cho mặt gỗ đen đi. Gỗ lim không bị cong vênh, nứt nẻ hay biến dạng do ảnh hưởng của thời tiết.

gỗ tự nhiên

Nhược điểm của gỗ lim

  • Giá cả của sản phẩm này khá cao, có thể nói là đắt hơn cả gỗ Hương và gỗ Pơ Mu.
  • Số lượng sản phẩm trên thị trường hiện đang khan hiếm. Được phân phối rộng rãi trên toàn thế giới, điều này có thể khiến người tiêu dùng dễ bị đánh lừa khi mua hàng.

12. Đặc điểm gỗ gụ

Gỗ gụ là loại gỗ quý hiếm với tỉ trọng lớn, nên rất nặng và chắc, được xếp vào nhóm I. Loại gỗ này có những đặc điểm dễ nhận biết như sau:

  • Về màu sắc: Gỗ gụ thường có màu vàng khi mới khai thác, sau khi già hoặc để lâu có thể chuyển sang màu nâu đậm hoặc nâu đỏ tùy theo tuổi đời của cây.
  • Về độ nặng: Gỗ gụ rất nặng do có tỉ trọng lớn, nặng hơn nhiều so với các loại gỗ thông thường.
  • Về mùi: Gỗ gụ có mùi hơi chua nhưng không gây khó chịu khi ngửi.
  • Có độ bền cao, dễ dàng trong việc đánh bóng, ít cong vênh và không bị mối mọt.
  • Gỗ thường có vân đẹp, mịn, thớ thẳng, màu vàng trắng. Nếu để lâu, màu của gỗ sẽ chuyển sang màu nâu sậm rồi màu cánh gián, và cuối cùng có thể trở thành màu đen như sừng.
  • Khi đánh bóng bằng Vecni, gỗ gụ sẽ có màu nâu đỏ hoặc nâu đậm.

13. Đặc điểm gỗ xà cừ Tây Ấn

Gỗ xà cừ Tây Ấn, hay còn được biết đến với tên gọi khác là gỗ dái ngựa hoặc gỗ nhạc ngựa. Và đôi khi còn được gọi là gỗ rái ngựa tại một số nơi.

Ưu điểm gỗ xà cừ Tây Ấn

Một trong những điểm mạnh của chúng là tính phù hợp với túi tiền vì giá cả khá hợp lý, chỉ tương đương với mức giá của một bộ cửa nhôm cao cấp hoặc một bộ cửa nhựa thông thường.

Nhược điểm gỗ xà cừ Tây Ấn

Việc sử dụng gỗ mềm để làm cửa có thể mang lại nhiều rủi ro. Như cửa dễ cong vì tính chất mềm của gỗ, bị tấn công bởi mối và không đạt được màu sắc đẹp khi sơn PU. Loại gỗ này thường được sử dụng để làm các đồ nội thất di động như tủ hồ sơ, bàn ghế, giường, giá sách.

Gỗ xà cừ Tây Ấn thường có giá trị kinh tế không cao, cần phải được sấy khô trước khi sử dụng để tránh hiện tượng cong vênh do mất nước. Quá trình sấy cũng giúp nhựa gỗ thấm vào bên trong thớ gỗ. Nếu nhựa không thấm đều, có thể gây ra hiện tượng màu sắc không đồng đều trên bề mặt gỗ sau khi sấy.

14. Đặc điểm gỗ chò chỉ

Phần thịt vỏ của gỗ chò chỉ có màu vàng và hơi hồng, ít nhựa và mang mùi thơm nhẹ. Giác của gỗ có màu vàng, lõi bên trong là màu nâu đậm. Vân gỗ có độ mật độ vừa phải và gỗ tỏa hương nhẹ nhàng. Gỗ hiếm khi cong vênh và không thay đổi hình dạng theo thời gian, có nhiều lớp vỏ bảo vệ. Gỗ có thể xuất hiện nứt nẻ dọc theo thân cây. Do tính chất phù hợp, gỗ rất dễ chế biến.

15. Đặc điểm gỗ pơ mu

Cư dân các dân tộc ở vùng Bắc Việt Nam như người Dao hoặc người dân tộc Tây Nguyên. Thường sử dụng gỗ pơ mu để làm mái nhà hoặc vách ngăn trong nhà. Trước đây, gỗ pơ mu còn được dùng để làm quan tài. Gỗ pơ mu được coi là loại gỗ quý tại Việt Nam.

Với mùi thơm đặc trưng, vân gỗ đẹp và khối lượng nặng, cùng với khả năng chống mối mọt. Do đó, gỗ pơ mu thường được sử dụng để chế tác các sản phẩm nghệ thuật và đồ gia dụng. Loài cây này hiện đang bị đe dọa tại Việt Nam và đã được liệt kê trong Sách đỏ năm 1996.

Trong lĩnh vực nội thất, gỗ pơ mu thường được sử dụng để điêu khắc tượng, tranh với vân gỗ sáng, bề mặt mịn và đồng đều. Chất liệu của gỗ pơ mu không quá cứng, rất phù hợp để tạo ra các tượng điêu khắc. Ví dụ như: di lạc, quan công, bộ tam đa,… Ngoài ra, với mùi hương đặc trưng, các tác phẩm điêu khắc từ gỗ pơ mu luôn được ưa chuộng.

Kết luận

Trên đây là các loại gỗ tự nhiên thường được sử dụng trong thiết kế nội thất. Hy vọng bài viết này của Kim Sinh sẽ giúp bạn hiểu hơn về gỗ tự nhiên. Và có thêm thông tin hữu ích để lựa chọn đồ nội thất phù hợp cho gia đình.

Đọc thêm:

Bài viết cùng chuyên mục

Danh mục sản phẩm

Sản phẩm nổi bật