
Thiết kế thanh lịch
Có 4 chân điều chỉnh cao thấp
Khay hứng mỡ nhỏ gọn dễ dàng di chuyển và làm sạch
Van bằng đồng có độ chính xác cao
Mạnh mẽ với 4 hoặc 6 họng đốt
Đánh lửa tự động
Được làm bằng inox không dỉ, dễ dàng vệ sinh và dữ sạch sẽ
Hệ thống đánh lửa áp, được kiểm soát nhiệt độ từ 100 độ C đến 340 độ C và van an toàn kết hợp
Đầu vào kim phun 20.000 Btu hoặc 21.000 Btu
Lò nướng 30.000 Btu
MODEL |
: DRO 4L |
: DRO 6L | : DRO 4H | : DRO 6H |
Nhãn hiệu |
: BERJAYA (Malaysia) | : BERJAYA (Malaysia) | : BERJAYA (Malaysia) | : BERJAYA (Malaysia) |
Kích thước bếp |
: 600 x 790 x 1.070 mm | : 900 x 790 x 1.070 mm | : 600 x 790 x 1.470 mm | : 900 x 790 x 1.470 mm |
Kích thước lò nướng |
: 490 x 550 x 300 mm | : 790 x 550 x 300 mm | : 490 x 550 x 300 mm | : 790 x 550 x 300 mm |
Công suất tiêu thụ Gas |
: 110.000 BTU/giờ | : 150.000 BTU/giờ | : 110.000 BTU/giờ | : 150.000 BTU/giờ |
Họng đốt trên/dưới |
: 4/1 | : 6/1 |
: 4/1 | : 6/1 |
Trọng lượng |
: 127 kg | : 163 kg | : 137 kg | : 182 kg |
Thời gian bảo hành |
: 12 tháng |
: 12 tháng | : 12 tháng | : 12 tháng |
Thời hạn bảo hành : 12 tháng
Hư hỏng không thuộc phạm vi bảo hành:
- Bất kỳ các hư hỏng gây ra bởi rơi rớt, trầy xước, biến dạng trong khi vận chuyển, do hoả hoạn, lũ lụt, sấm sét hoặc thiên tai, điều kiện sử dụng khắc nghiệt (nhiệt độ, độ ẩm quá cao, môi trường hoá chất…) hoặc các sự kiện bất khả kháng khác.
- Bất kỳ các hư hỏng gây ra bởi việc sử dụng không đúng điện áp hoặc nguồn điện tại địa phương thay đổi bất thường, không ổn định.
- Bất kỳ các hư hỏng gây ra bởi lắp đặt không đúng kỹ thuật.
- Bất kỳ các hư hỏng gây ra bởi sử dụng không đúng theo chức năng, hướng dẫn sử dụng theo tài liệu vận hành đính kèm.
- Bất kỳ các hư hỏng gây ra bởi do động vật hoặc côn trùng xâm nhập.
Sản phẩm được bảo hành khi:
- Sản phẩm còn trong thời hạn bảo hành.
- Bất kỳ các hư hỏng nào về linh kiện hay lỗi sản xuất.
- Phiếu bảo hành này phải được điền vào đầy đủ thông tin và xuất trình kèm với sản phẩm cần được bảo hành với loại máy, số máy trùng khớp
Sản phẩm | Thời gian | Phí đổi trả |
---|---|---|
Sản phẩm bị lỗi nhà sản xuất | 30 ngày đầu tiên |
Miễn phí đổi sản phẩm cùng mã hoặc tương đương có giá trị >= giá trị sản phẩm lỗi và bù tiền chênh lệch nếu có |
Trả hàng lấy lại tiền: Trừ 20% giá trên hóa đơn | ||
THÁNG THỨ 2-THÁNG THỨ 12 |
Trừ thêm 5% mỗi tháng so với tháng thứ 1 Tháng thứ 2 trừ 25% giá trên hóa đơn Tháng thứ 3 trừ 30% giá trên hóa đơn |
|
Sản phẩm không bị lỗi | 30 NGÀY ĐẦU TIÊN | Trừ 20% giá trên hóa đơn |
THÁNG THỨ 2-THÁNG THỨ 12 |
Trừ thêm 5% mỗi tháng so với tháng thứ 1 Tháng thứ 2 trừ 25% giá trên hóa đơn Tháng thứ 3 trừ 30% giá trên hóa đơn |
Điều kiện đổi trả:
- Còn đầy đủ hộp sản phẩm (mất hộp thu phí 2%).
- Còn đầy đủ phiếu bảo hành (nếu có) và phụ kiện đi kèm (mất thu phí theo qui định và lớn nhất là 5% trên giá hoá đơn).
Sản phẩm | Thời gian | Phí đổi trả |
---|---|---|
Sản phẩm bị lỗi nhà sản xuất | 30 ngày đầu tiên |
Miễn phí đổi sản phẩm cùng mã hoặc tương đương có giá trị >= giá trị sản phẩm lỗi và bù tiền chênh lệch nếu có |
Trả hàng lấy lại tiền: Trừ 20% giá trên hóa đơn | ||
THÁNG THỨ 2-THÁNG THỨ 12 |
Trừ thêm 5% mỗi tháng so với tháng thứ 1 Tháng thứ 2 trừ 25% giá trên hóa đơn Tháng thứ 3 trừ 30% giá trên hóa đơn |
|
Sản phẩm không bị lỗi | 30 NGÀY ĐẦU TIÊN | Trừ 20% giá trên hóa đơn |
THÁNG THỨ 2-THÁNG THỨ 12 |
Trừ thêm 5% mỗi tháng so với tháng thứ 1 Tháng thứ 2 trừ 25% giá trên hóa đơn Tháng thứ 3 trừ 30% giá trên hóa đơn |
Điều kiện đổi trả:
- Còn đầy đủ hộp sản phẩm (mất hộp thu phí 2%).
- Còn đầy đủ phiếu bảo hành (nếu có) và phụ kiện đi kèm (mất thu phí theo qui định và lớn nhất là 5% trên giá hoá đơn).